Vietnamese. tôi không cần bất cứ gì. Bạn đang xem: Không cần tiếng anh là gì | Tôi không cần tiếng Anh là gì English. i don’t need anything. Last Update: 2016-10-27
trình bày ý kiến của em về vấn đề thực phẩm bẩn tràn lan gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người giúp mik nha. mik đang cầ HOC24 Lớp học
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bẩn tưởi", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bẩn tưởi, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bẩn tưởi trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt
Ninh Tu Viễn đối xử với Sầm Lễ thế nào, Bạch Thành Úc đều rõ, chỉ là lấy thực lực của anh ta, cũng không thể quản nhiều chuyện đến vậy. Sầm Lễ truyền dịch xong, mới chậm rãi mở mắt. " Bác sĩ Bạch " Sầm Lễ thanh âm thực nhẹ, gọi Bạch Thành Úc một tiếng.
Có một điều gì đó về họ làm ấm lòng tôi. Something about them warmed my heart . Bạn đang đọc: làm ấm trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe LDS Câu trả lời
bẩn bằng Tiếng Anh. bẩn. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh bẩn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: dirty, corrupt, smudgy . Bản dịch theo ngữ cảnh của bẩn có ít nhất 204 câu được dịch.
Q75NQp. Hộp nhựa thường bị vấy bẩn bởi các thực phẩm được lưu trữ trong containers often get stained by the foods that are stored in khi người của tao vấy bẩn nó bằng chất nhầy của my men stained it with their không thể để em bị vấy bẩn bởi những điều như would not have you stained by such của người vận hành bị vấy bẩn với….Operator's hands were stained with….Khi tâm người ta bị vấy bẩn bởi ý nghĩ về sống và chết, hay hành động có tính toán, đó là ô one's mind is stained with thoughts of life and death, or deliberate action, that is kính dễ bị vấy bẩn bởi bụi hoặc các chất gây ô nhiễm khác, gây mất laser hoặc tổn thương ống lens is easily stained with dust or other contaminants, causing loss of the laser or damage to the thức cộng đồng về bệnh tâmthần vẫn có thể bị vấy bẩn bởi sự kỳ thị, nhưng thực tế là các rối loạn tâm thần là rất phổ perception of mental illness may still be stained with stigma, but the fact remains that mental disorders are incredibly có thể nào không vấy bẩn gì, khi hẳn là tôi bị chuyển hóa hoàn toàn thành I never sully anything even though I be utterly transformed into khi được cứu rỗi bởi những lời ấy, cậu thực sự có thể vấy bẩn chúng như vậy sao?After being saved by those words, could he really sully them like this?Chúng cũng có thể dễ dàng bị vấy bẩn, vì vậy tránh đặt hầu hết thực phẩm trực tiếp lên bề also can easily be stained, so avoid placing most food directly on the bất kỳ phần nào của vết cắt ghép không được che đậy,chúng sẽ bị vấy bẩn với sân any parts of the graft cut are left uncovered,they are smeared with garden có rất nhiều can đảm để nhìnthế gian trong tất cả ánh hào quang vấy bẩn của nó, và vẫn yêu takes a great deal ofcourage to see the world in all its tainted glory, and still love chất" vấy bẩn" thực tiễn của trải nghiệm này mang lại sân chơi bình đẳng, khuyến khích những cuộc đối thoại tự nhiên và động thái hỗ practicalget dirty' nature of the experience sets a level playing field, encourages the natural flow of conversation and supportive những thứ có thể làm vấy bẩn chúng, chẳng hạn như điểm đánh dấu vĩnh viễn có thể được loại bỏ khỏi đá are things that can stain them though, such as permanent marker which can be removed from thật 4 làTôi chỉ phải làm sạch thảm của tôi nếu nó đã bị vấy just have toclean my carpet if it has actually been giây phút mà chúng ta tưởng tượng về nó, nói ra tên nó, chúng ta đã phá hỏng sự trống rỗng của nó với cái vấy bẩn của ngữ minute we imagine it or speak its name, we spoil its emptiness with the stain of thúc đặc biệt đặc trưng trên phương tiện truyền thông này được nhuộm bằng mực giống nhưcách một chiếc áo phông bị vấy bẩn bởi nước ép trái special finish featured on this media is stained by the ink in the same way a t-shirt is stained by fruit thất ô tô dễ bị đổ, vấy bẩn và bắt tất cả các loại mảnh vụn hàng car's interior is susceptible to spills, stains and catching all kinds of debris on a day to day tín của' một quốc gia, hai chế độ' bị vấy bẩn bởi sự lạm quyền của chính phủ", bà Thái credibility of'one country, two systems' has been sullied by the government's abuse of power," Tsai tìm hiểu cách bảo vệ giày khỏi bị thấm mưa, vấy bẩn và những tình huống gây hư hại giày khác với vài bí quyết hữu ích sau how to protect your shoes from rain, stains, and other shoe damaging circumstances with a few of our helpful thuật của vùng đất đã bị vấy bẩn, và những người anh từng yêu mến đều không very magic of the land had been defiled, and everyone he had known and loved was no ngươi hãy rữa mọi vật vấy bẩn bằng nước không trải qua sự thay đổi nào bằng một trong ba cách¶ ye every soiled thing with water that hath undergone no alteration in any one of the three respects¶ tôi ra ngoài đi dạo và kính của vợ tôi bị vấy bẩn sau 2 went out for a walk and my wife's glasses were caked in slush after 2 6 Hoàn thiện trong việc tô bóng nhẹ nhàng, để không làm vấy bẩn lớp trang điểm bằng mascara, tô lên lông 6 Finishing in shading gently, so as not to stain makeup with mascara, paint over xét nghiệm máu- Trong thử nghiệm này,một giọt máu đã bị vấy bẩn trên một bản thủy tinh để kích thước, hình dạng và chung xuất hiện của các tiểu cầu và các tế bào máu khác có thể được kiểm tra dưới kính hiển blood smear- In this test, a drop of blood is smeared on a glass slide so that the size, shape and general appearance of the platelets can be checked under a Đại thần của Cái ác Baal… đáp lại mệnh lệnh của ta,giải phóng toàn bộ lời nguyền!!… Cái tên bị vấy bẩn của ngươi là… Beelzebub Vua ruồi!!”.The great god of Ugalit Mythology Baal… answer my command,liberate all of that curses!!… Thy stained name is… King of FliesBeelzebub!!”.Tuy nhiên, nhược điểm duy nhất là không giống như gỗ nguyên khối,gỗ MDF không thể bị vấy bẩn nó không có thớ gỗ nên nó phải được sơn hoặc phủ bằng only drawback however is that unlike solid wood,MDF can't be stainedit has no grain so it has to be painted or covered in chúng ta được lôi cuốn vào trái tim của Người,như máu đã vị vấy bẩn trên đường trao ban sự sống cho tứ chi, ngõ hầu Chúa có thể làm sạch chúng và rửa chân chúng ourselves be drawn into his heart,like blood which has been sullied on its way to give life to the extremities, so that the Lord can purify us and wash our feet.
Translation of "bẩn" into English dirty, corrupt, smudgy are the top translations of "bẩn" into English. Sample translated sentence Hỏi xung quanh với cảnh sát bẩn của anh bên trong lực lượng cảnh sát. ↔ Ask around with some of your corrupt pals inside the force. that makes one dirty [..] Hỏi xung quanh với cảnh sát bẩn của anh bên trong lực lượng cảnh sát. Ask around with some of your corrupt pals inside the force. filthy mean suberin smutchy stained stingy uncleansed unwashed chatty uncle grime impure piggery impurity clothes stingy discoloration discolorment discolouration discolourment dinginess Nhà tỉ phú tư bản với bàn tay bẩn thỉu trên con đường thăng cấp quyền lực? The billionaire industrialist with his grubby hands on the levers of power? Bọn Xô Viết bẩn thỉu. Filthy Soviet things. Vào ban đêm, anh ta toát mồ hôi ra quần áo dơ bẩn cho tới khi ướt đẫm. At night, he sweated through his filthy clothes until they were soaking wet. Vì vậy, bẩn thỉu rằng tôi trở thành speechless. Ê! This exactly is what is the matter? Lúc đầu, khi em gái của mình đến, Gregor định vị mình trong một đặc biệt là bẩn thỉu góc để với tư thế này để làm một cái gì đó phản đối một. At first, when his sister arrived, Gregor positioned himself in a particularly filthy corner in order with this posture to make something of a protest. Gamieux rất bẩn thỉu, ta cần phải biết hắn đang làm gì. Gamieux is dirty and we need to find out what he's doing. Các khách hàng đẫy đà căng phồng ngực của mình với sự xuất hiện của một số ít niềm tự hào và kéo một tờ báo bẩn và nhăn nheo từ túi bên trong của áo tơi của lính của mình. The portly client puffed out his chest with an appearance of some little pride and pulled a dirty and wrinkled newspaper from the inside pocket of his greatcoat. Có vẻ suy nghĩ cảnh sát đều là dơ bẩn. Seems to think every cop is dirty. Khăn tắm bẩn và ướt ở trên sàn buồng tắm, Đầy những mùi khó chịu. Wet, dirty towels on the bathroom floor, last night's room service stinking to high heaven. Ta không cho phép chúng bị hoen ố bởi chương sách nhơ bẩn này I will not allow it to be tarnished by this dirty chapter Súng ống, sát nhân và cớm bẩn? Guns, murderers, and crooked cops? Tại buổi nhóm tối hôm đó, chúng tôi phải giải thích tại sao quần áo chúng tôi mặc lại dơ bẩn—chúng tôi đã mất tất cả. At the meeting that night, we had to explain why we were there in dirty clothes —we had lost everything else. Ta sẽ làm cả phương Nam vấy bẩn bằng máu của gia tộc Lannister. I will litter the South with Lannister dead. Naudé . . . lau sạch một vết bẩn khỏi bức tường. Naudé ...take a mark off the wall. Các nhà nghiên cứu tính được rằng mỗi năm có khoảng 30% người sống tại các nước phát triển bị mắc bệnh do thực phẩm nhiễm bẩn. Researchers estimate that each year about 30 percent of people in developed countries suffer from foodborne illness. Là mấy đồng tiền dơ bẩn đổi bằng cơ thể của ngươi à? Is that the filthy lucre you earned with your body? Tìm kiếm cho tôi mọi hành vi bẩn thỉu của thẩm phán Millstone, Bonnie. Get me all the dirt we have on judge Millstone, Bonnie. Cậu nói là bẩn thỉu? You say it's dirty? Cái khu bẩn thỉu này có gì hôi quá? What is it with this shitty neighborhood? Labrador bắt đầu cuộc vận động sau khi chồng cô, Victor Labrador, và con trai của cô, Palmiro, 28 tuổi, bị giết trong Chiến tranh bẩn thỉu trong những năm 1970. Labrador began her advocacy on behalf of victims of the Dirty War after her husband, Victor Labrador, and her son, 28-year-old Palmiro, were killed in the Dirty War during the 1970s. SemCrude, chỉ là một trong những công ty được cấp phép, trong chỉ một trong những hồ chứa chất thải của họ thải 250. 000 tấn của loại chất bẩn độc hại này mỗi ngày. SemCrude, just one of the licensees, in just one of their tailings ponds, dumps 250, 000 tons of this toxic gunk every single day. Quí vị đã thành công trong việc loại bỏ những thứ dơ bẩn trong thế giới bẩn thỉu này!” In this filthy world, you managed to move aside the dirt!” + 11 Ở giữa ngươi, kẻ này làm điều gớm ghiếc với vợ người khác,+ kẻ kia làm ô uế con dâu mình bằng hành vi bẩn thỉu,+ còn kẻ nọ làm nhục chị em cùng cha với mình. + 11 Within you one man acts detestably with his neighbor’s wife,+ another defiles his own daughter-in-law with obscene conduct,+ and another violates his sister, the daughter of his own father. Ngoài ra, Chavez cũng trích dẫn trong bản báo cáo nói rằng những vết lõm trông còn mới "Ông tuyên bố rằng các dấu hiệu này chắc hẳn còn 'mới', và bụi bẩn cho thấy bằng chứng của 'giọt sương' hoặc độ ẩm." In addition, Chavez was also quoted in the report saying that the indentations appeared to be new "He stated that the marks were definitely 'fresh', and the dirt showed evidence of 'dew' or moisture." Nhưng... nếu các anh muốn con cháu nhớ đến mình không phải là lũ khốn chơi bẩn, như các anh đã từng là vậy. But... if you want your grandchildren to remember you... as being something other than the dirty buggers you once were...
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” bẩn “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ bẩn, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ bẩn trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Chơi bẩn. Well, that’s dirty . 2. Anh làm bẩn… You dirty mother … 3. Thật dơ bẩn! What a mess . 4. Chén bát bẩn. Dirty dishes . 5. Mày chơi bẩn. You fight dirty . 6. Cô chơi bẩn. You played dirty . 7. Bọn trộm dơ bẩn. The filthy little thieves . 8. Đồ khốn dơ bẩn. Dirty bastard . 9. Đừng làm bẩn vải. Not on the cloth . 10. Đừng chơi bẩn thế, Oscar! Don’t be an ass, Oscar ! 11. Đừng chơi bẩn thế chứ! Don’t be a pussy ! 12. Galavan là kẻ dơ bẩn. Galavan is dirty . 13. Bỏ bàn tay bẩn thỉu ra khỏi người tao ngay, đồ khỉ bẩn thỉu khốn khiếp. Take your stinking paws off me, you damn dirty ape ! 14. Cậu nói là bẩn thỉu? You say it’s dirty ? 15. Trời ạ, Lily chơi bẩn. Man, Ly fights dirty . 16. Chén dĩa bẩn chất đống trong bồn rửa, và quần áo bẩn chất đống ở mọi nơi khác. Dirty dishes piled up in the sink, and laundry piled up everywhere else . 17. Khi thấy tay mình dính bẩn? To get your hands dirty ? 18. Hắn là một kẻ dơ bẩn. He was a dirtbag . 19. Ngoài trận tiền rất dơ bẩn. It’s dirty on the ground . 20. Tôi cảm thấy nhơ bẩn. I felt dirty . 21. Mình cảm thấy dơ bẩn. “ I felt dirty . 22. Để làm việc dơ bẩn. Do the dirty work . 23. Thằng con hoang dơ bẩn! Filthy bastard ! 24. Đồ khốn kiếp bẩn thỉu! You dirty bastard ! 25. Bọn Xô Viết bẩn thỉu. Filthy Soviet things. 26. Con không vấy bẩn tay mình. You don’t get your hands dirty . 27. Họ chơi bẩn thật, Don à. Well, they were dirty, Don . 28. Dám làm việc dơ bẩn không? Are you afraid of dirty work ? 29. Ta không cần phải chơi bẩn. We don’t have to fight dirty . 30. Người ta làm đá bẩn lắm. It’s supposed to be filthy . 31. Xéo đi, đồ gái bẩn thỉu! Get out of here, you filthy little whores ! 32. Tôi bẩn và hôi hám quá. I’m dirty. I’m so filthy . 33. Con đĩ hôi thối, dơ bẩn. Dirty, stinky slut . 34. Rất tiếc nó dơ bẩn quá. It is a sorry bag of charred bones anyway . 35. Còn cô là đồ dơ bẩn. And you’re a piece of gutter trash . 36. Làm việc bẩn thỉu cho chúng. Do their dirty work . 37. Chiêu hồi nãy chơi bẩn quá nhé. That was mean, man . 38. Họ không cẩu thả bẩn quanh đó. They’re not messing around . 39. Thế đấy, một trò hề bẩn thỉu! That’s what this is, a beastly travesty ! 40. Cháu sẽ làm bẩn nó mất. You’ll soil it . 41. Đường sá là những nơi dơ bẩn . Roads are dirty places . 42. Thế này thì ” chơi bẩn ” quái gì? How is that ” fighting dirty ” ? 43. Đây là một việc làm dơ bẩn. It’s a dirty job . 44. Mối nguy hiểm của cá nhiễm bẩn Dangers of contaminated fish 45. Đúng là một trò chơi bẩn thỉu! What a dirty move ! 46. Gãy cổ tay và bẩn quần lót. Broken wrist and soiled knickers . 47. Tên này nghĩ hắn là Harry Bẩn. This guy thinks he’s dirty Harry . 48. Cõ lẽ vì tay cô ấy chai sạn do cô ấy hay chơi cái đàn guitar bẩn bẩn của mình. Maybe it’s because she’s got such callousy fingers from playing crummy guitar . 49. Này, dậy đi tên láu cá bẩn thỉu. All right, you dirty skunk, get your ass off the bed . 50. Ông là một kẻ bẩn thỉu, láo xược. You are a dirty, insolent man .
Tuy nhiên, nhựa than có mùi khó chịu, và gây kích ứng hoặc dị ứng ở một số người. and may cause irritation or an allergic reaction in some để lại dư lượng dính,nhờn khi bôi lên da trần, chúng làm bẩn quần áo, để lại mùi hóa chất khó chịu- và cũng mất khá nhiều thời gian để bôi chúng chúng cũng phải được bôi lại thường xuyên.They leave a greasy,sticky residue when applied to bare skin, they stain clothing, leave a lingering unpleasant chemical odor- and it also takes quite a bit of time to apply themthey have to be re-applied regularly as well.Đã làm bẩn quần áo, lại còn muốn đi ư, trên thế giới này làm gì có chuyện tiện nghi như vậy!".Wanting to go after making the clothes dirty, how's there something so simple in the world!”.Parents don't have to worry about their children getting their clothes Giáo Hoàng Phanxicô nhắc lại một câu chuyện về bà của Ngài thường kể cho Ngài nghe về một gia đình mà trong đó người cha quyết định đưa ông nội xuống bếp trong cácbữa ăn vì ông hay phun thức ăn và làm dơ bẩn quần áo của Francis recalled a story his own grandmother used to tell him about a family in which the father decided to move the grandfather to the kitchen duringmeal times because he would spill his soup and soil his khi trốn học vào ngày thứ sáu và làm bẩn quần áo mình khi đánh nhau, Tom bị phạt phải sơn hàng rào vào thứ playing hooky from school on Friday and dirtying his clothes in a fight, Tom is made to whitewash the fence as punishment on khi trốn học vào ngày thứ sáu và làm bẩn quần áo mình khi đánh nhau, Tom bị phạt phải sơn hàng rào vào thứ playing hooky from school on Friday and dirtying his clothes in a fight, Tom is made to whitewash the fence as punishment all of the next 28% phụ nữ tham gia khảo sát của Unicefnăm 2017 cho hay họ nghỉ học hoặc nghỉ làm vì đau bụng hoặc lo lắng làm bẩn quần 28 percent of women surveyed in 2017 byUNICEF indicated that they had missed school or work because of stomach pain or worry over staining their chiếc váy làm từ nhiều mảnh quần áo bẩn, có màu khác nhau đã được may quanh cơ thể, và ở một số chỗ, may vào da của cơ dress made from various pieces of dirty, discolored clothing had been sewn around the body, and in several places, into the body's chung, việc dọn dẹp quần áo mùa đông chúng tôi sử dụng để làm khô chuyên nghiệp, đặc biệt là cashmere vàng mềm. Nhưng khi quần áo cashmere đạt một vết bẩn nhỏ, làm thế nào để đối phó với nó khẩn trương? Loại bẩn cà phê hoặc chè đen, dung dịch….In general the winter clothing cleaning we used to send professional dry cleaning especially soft gold cashmere But when the cashmere clothes hit a small stain how to deal with it urgently Stains types coffee or black tea solution can be wiped dry….Kem sẽ không làmbẩn quần áo của trẻ nếu bạn sử dụng giấy lót bánh cream won't ruin your child's clothes if you use a cupcake case as a popsicle sư lờ đi việc nó sẽ làm bẩn quần áo của mình và bắt đầu nâng thân trên của gã robot, tựa người gã lên lên cánh của sắt của cửa ignored the fact that it would dirty her clothes and starts to carry the robot's upper torso, leaning him on the steel door of the là thực tế chính thức hơn là xả rác điện thoại củamột người trên bàn ăn tối hoặc làmbẩn quần áo của bạn với những ngón tay đã bị rối tung của is more formal practice than littering one'sphone on the dinner table or messing your clothes with your already messed kể nếu đóng gói kém, chúng có thể gây ra một số thiệt hại nghiêm trọng về việc làm rách hoặc làm vấy bẩn quần áo của to mention if poorly packed, they can do some serious damage in terms of ripping, pulling or snagging your nhà báo đã từng hỏi“ Yohji,tại sao anh lại làm quần áo trông bẩn thỉu, xấu xí thế?”.Điều này cũng làm giảm số lượng quần áo bẩn bạn phải đối phó với khi bạn trở về nhà!This also reduces the amount of dirty laundry you have to deal with when you return home!Ném tất cả quần áo bẩn vào máy giặt rất tiện, nhưng làm vậy sẽ khiến cho quần áo trắng của bạn cũ dần theo thời may be tempting to toss all your unwashed clothes into the washing machine, but doing so will dull white clothes over giúp làm sạch quần áo rất bẩn và mồ hôi, và là những gì bạn sẽ rất có thể sử dụng một cách thường helps with cleaning very dirty and sweaty clothes, and is what you will most likely use on a regular chương trình này phù hợp để làm sạch quần áo cotton bẩn bình thường và là những chương trình hiệu quả nhất về mặt năng lượng và nước kết programmes are suitable to clean normally soiled cotton laundry and are the most efficient programmes in terms of combined energy and water bao giờ sử dụng khí nén để làm sạch bụi bẩn hoặc bụi bẩn từ quần áo hoặc cơ một buổi sáng nọ,sau khi Kumiko nuốt vội cho xong bữa sáng để đi làm, tôi ném quần áobẩn vào máy giặt, dọn giường, rửa bát và hút bụi sàn morning after Kumiko rushed through breakfast and left for work, I threw the laundry into the washing machine, made the bed, washed the dishes, and nóng là sự lựa chọn đúng nếu bạn đang giặt tã,quần áo trắng và quần áo nhiều vết bẩn, như quần jeans, đồ trẻ em hay quần áolàm water is a must if you are washing diapers,whites and heavily soiled clothing, like kids' jeans or work này này, anh không sợ làm bẩn quần áo hả?”.Nếu bồn là thép không gỉ,nó được đánh bóng để nó không làm bẩn quần khi các học sinh làm bẩn quầnáo của chúng, thì bà đều giúp chúng làm sạch trước khi các phụ huynh đến the children occasionally soiled their pants, she always cleaned them up before their parents picked them tính Bột màu holi không làm vết bẩn quần áo của bạn- màu sắc biến….Feature The holi color powder doesn't stain your clothes- the color….
VIETNAMESEbẩndơ bẩn, dơ dáyBẩn là không đảm bảo vệ sinh, không đẹp mắt và không an toàn khi tiếp tiêm bẩn có thể gây nhiễm trùng nghiêm needles can cause serious gắng đừng để quần áo của bạn bị not to get your clothes dirty được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé Dơ, bẩn a dirty job một việc làm bẩn thỉu Xấu, dông bão thời tiềt I'm glad I don't have to go out on such a dirty night. Tôi mừng vì không phải đi ra ngoài vào một đêm dông bão thế này. Xỉn, không đựoc sáng màu a dirty brown sofa chiếc tràng kỷ màu nâu xỉn Đê tiện, xấu xa You dirty rat! How could you do a thing like that?Đồ đê tiện, sao mà anh có thể làm một việc như thế?
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” bẩn “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ bẩn, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ bẩn trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Chơi bẩn. Well, that’s dirty . 2. Anh làm bẩn… You dirty mother … 3. Thật dơ bẩn! What a mess . 4. Chén bát bẩn. Dirty dishes . 5. Mày chơi bẩn. You fight dirty . 6. Cô chơi bẩn. You played dirty . 7. Bọn trộm dơ bẩn. The filthy little thieves . 8. Đồ khốn dơ bẩn. Dirty bastard . 9. Đừng làm bẩn vải. Not on the cloth . 10. Đừng chơi bẩn thế, Oscar! Don’t be an ass, Oscar ! 11. Đừng chơi bẩn thế chứ! Don’t be a pussy ! 12. Galavan là kẻ dơ bẩn. Galavan is dirty . 13. Bỏ bàn tay bẩn thỉu ra khỏi người tao ngay, đồ khỉ bẩn thỉu khốn khiếp. Take your stinking paws off me, you damn dirty ape ! 14. Cậu nói là bẩn thỉu? You say it’s dirty ? 15. Trời ạ, Lily chơi bẩn. Man, Ly fights dirty . 16. Chén dĩa bẩn chất đống trong bồn rửa, và quần áo bẩn chất đống ở mọi nơi khác. Dirty dishes piled up in the sink, and laundry piled up everywhere else . 17. Khi thấy tay mình dính bẩn? To get your hands dirty ? 18. Hắn là một kẻ dơ bẩn. He was a dirtbag . 19. Ngoài trận tiền rất dơ bẩn. It’s dirty on the ground . 20. Tôi cảm thấy nhơ bẩn. I felt dirty . 21. Mình cảm thấy dơ bẩn. “ I felt dirty . 22. Để làm việc dơ bẩn. Do the dirty work . 23. Thằng con hoang dơ bẩn! Filthy bastard ! 24. Đồ khốn kiếp bẩn thỉu! You dirty bastard ! 25. Bọn Xô Viết bẩn thỉu. Filthy Soviet things. 26. Con không vấy bẩn tay mình. You don’t get your hands dirty . 27. Họ chơi bẩn thật, Don à. Well, they were dirty, Don . 28. Dám làm việc dơ bẩn không? Are you afraid of dirty work ? 29. Ta không cần phải chơi bẩn. We don’t have to fight dirty . 30. Người ta làm đá bẩn lắm. It’s supposed to be filthy . 31. Xéo đi, đồ gái bẩn thỉu! Get out of here, you filthy little whores ! 32. Tôi bẩn và hôi hám quá. I’m dirty. I’m so filthy . 33. Con đĩ hôi thối, dơ bẩn. Dirty, stinky slut . 34. Rất tiếc nó dơ bẩn quá. It is a sorry bag of charred bones anyway . 35. Còn cô là đồ dơ bẩn. And you’re a piece of gutter trash . 36. Làm việc bẩn thỉu cho chúng. Do their dirty work . 37. Chiêu hồi nãy chơi bẩn quá nhé. That was mean, man . 38. Họ không cẩu thả bẩn quanh đó. They’re not messing around . 39. Thế đấy, một trò hề bẩn thỉu! That’s what this is, a beastly travesty ! 40. Cháu sẽ làm bẩn nó mất. You’ll soil it . 41. Đường sá là những nơi dơ bẩn . Roads are dirty places . 42. Thế này thì ” chơi bẩn ” quái gì? How is that ” fighting dirty ” ? 43. Đây là một việc làm dơ bẩn. It’s a dirty job . 44. Mối nguy hiểm của cá nhiễm bẩn Dangers of contaminated fish 45. Đúng là một trò chơi bẩn thỉu! What a dirty move ! 46. Gãy cổ tay và bẩn quần lót. Broken wrist and soiled knickers . 47. Tên này nghĩ hắn là Harry Bẩn. This guy thinks he’s dirty Harry . 48. Cõ lẽ vì tay cô ấy chai sạn do cô ấy hay chơi cái đàn guitar bẩn bẩn của mình. Maybe it’s because she’s got such callousy fingers from playing crummy guitar . 49. Này, dậy đi tên láu cá bẩn thỉu. All right, you dirty skunk, get your ass off the bed . 50. Ông là một kẻ bẩn thỉu, láo xược. You are a dirty, insolent man . About Author admin
bẩn tiếng anh là gì