Dịch trong bối cảnh "THẤY ÁY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THẤY ÁY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. interjection verb noun. Ngài đâu có áy náy khi ông ấy chi cho chiến dịch đầu tiên của ngài. You weren't bothered to let him pay for your first campaign? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. áy náy nghĩa là lo ngại không yên lòng về việc đã không làm được (thường do đã hứa mà không làm được cho người khác). áy náy sử dụng trong tiếng anh nghĩa là: uneasy; anxious; sorry. áy náy vì không giúp được bố mẹ mình. to feel uneasy for not having been able to help one's parents. áy náy về sức khoẻ của bạn. unseasy about one's friend's health. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amendments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amendments tiếng Anh nghĩa là gì. Tiếng Anh PuTaChi 17/10/2022 ‘Trái cấm” luôn là một thứ quả có hương vị mà biết bao cặp đôi tò mò và say mê. Chắc hẳn ai cũng muốn để lại những cảm xúc khó quên trong lần đầu của mình. Anh ta kéo Diệp nhanh chóng bơi vào bờ. Chị Hiên vội chạy tới: ôi chú Long đấy sao? Chú quả nhiên là anh Hùng cứu mỹ nhân. Cô Diệp đúng là số may mắn mới gặp được người dũng cảm không sợ nước lạnh lao xuống ứng cứu. kUEDy2q. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi áy náy tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi áy náy tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ NÁY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển náy in English – Glosbe NÁY – Translation in English – náy’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt – náy trong Tiếng Anh là gì? – English NÁY in English Translation – Tra từ – Định nghĩa của từ áy náy’ trong từ điển Lạc điển Việt Anh “áy náy” – là gì? náy Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng AnhNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi áy náy tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 áp đặt tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 áp lực cuộc sống tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 áp chảo tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 áp chảo tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 áo ống tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 áo len tiếng anh gọi là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 áo len cổ lọ tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Từ tương tự Động từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn aj˧˥ naj˧˥a̰j˩˧ na̰j˩˧aj˧˥ naj˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh aj˩˩ naj˩˩a̰j˩˧ na̰j˩˧ Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự táy máy Động từ[sửa] áy náy Có ý lo ngại, không được yên tâm. Mẹ không áy náy gì về con đâu. Tô Hoài Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "áy náy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từTừ láy tiếng ViệtĐộng từ tiếng Việt Áy náy là cảm thấy lo ngại, không yên lòng về điều đã không làm được như ý có thể không làm cho họ cảm thấy áy náy một cách không cần thiết được không?Could you not make them feel unnecessarily guilty? cả chúng ta đều áy náy vì sự ích kỷ vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời của all feel guilty about selfishness at some point in our ta cùng học về một số phrase có sử dụng chữ guilty trong tiếng Anh nha!- guilty pleasure thú vui tội lỗi Bingeing TV series is one of my guilty pleasures. Xem phim truyền hình thâu đêm là một trong những thú vui tội lỗi của tôi.- guilty secret bí mật động trời Be careful to who you tell your guilty secrets to. Hãy cẩn thận với những người mà bạn đã kể bí mật động trời của bạn.- not plead guilty nhận không có tội My client pleads not guilty, your honor. Thân chủ của tôi không nhận tội, thưa quý tòa. Từ điển Việt-Anh áy náy Bản dịch của "áy náy" trong Anh là gì? vi áy náy = en volume_up anxious chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI áy náy {tính} EN volume_up anxious uneasy worried Bản dịch VI áy náy {tính từ} áy náy từ khác băn khoăn, bận lòng, âu lo, lo lắng, ưu tư, bồn chồn, đăm chiêu, khắc khoải, lo âu, náy volume_up anxious {tính} áy náy từ khác âu lo, bứt rứt, bồn chồn, không yên lòng, không thanh thản, không thoái mái, canh cánh, ngay ngáy, không yên volume_up uneasy {tính} áy náy từ khác bán thân, băn khoăn, bận lòng, bận tâm, âu lo, lo lắng volume_up worried {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "áy náy" trong tiếng Anh náy tính từEnglishanxious Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese átát bíchát chuồnát cơát hẳnát nhépát rôát ứcát-látát-phan áy náy âmâm Hán Việtâm Nômâm Việtâm chân răngâm chủ chốtâm cơ bảnâm do hai môi nhập lại phát raâm dươngâm giai commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tôi áy náy quá, như thấy là lỗi của tôi giảng viên đã nhìn tôi áy nghĩ anh đã làm đúng và không cần phải áy náy gì cũng áy náy. Con chưa hỏi bố đời sống tình cảm của bố thế the way, I feel bad. I never ask you how your love life is đừng bắt cô ấy phải làm nhiều hơn điều cô ấy muốn vàcũng đừng bao giờ khiến nàng phải áy náy vì việc không chịu nhượng ever make her do more than she wants to do, and don't ever,ever make her feel bad for sticking to her muốn phạt nó nhưng tôi thấy áy náy. Bởi vì tôi biết, đó không phải lỗi của mean, I can punish her, but then I feel guilty because I know it's not really her thư, cô cũng tâm sự rằng chồng mình, Tay Guan Yeow, 44 tuổi,đã luôn áy náy trong nhiều năm vì không tổ chức được một đám cưới trong mơ cho Chua, 37, also revealed that her husband, Mr Tay Guan Yeow, 44,had felt bad all these years for not giving her the wedding of her cũng có hơi chút áy lỗi làm ông áy náy khôn sins have made him cảm thấy áy náy cho feel bad for mình cũng áy náy với khách!I shared with my customers as well!Không còn áy náy khi nhìn vào more shame when I look in the thậm chí còn có chút áy có áy náy, khi làm như vậy không?Are they rough when they do it?Nhưng con vẫn cảm thấy áy náy.".But I still feel manly.”.Anh ta chỉ muốn khiến em áy náy!Chỉ là cô ta áynáy khi thấy tôi áy náy, thế nên không dám just felt guilty that I felt guilty, so she couldn't take feel Harry cũng không áy đó không khiến chị áy nói có một chút áy cảm thấy áy náy khi tận hưởng cuộc feel bad for enjoying also seem to be a little bit wacky!Ta biết ngươi cảm thấy áy náy với bọn nhưng cẩn tắc vô but you can't be too chắc sẽ không áynáy gì về chuyện would have nothing of thấy áynáy vì đã chọn anh? But that one was enough to last me for không nghĩ lại có quá nhiều những cuốn khác bắt đầu làm tôi áy was not thinking so many others would start bugging muốn phạt nó nhưng tôi thấy áy náy. Bởi vì tôi biết, đó không phải lỗi của mean, I can punish her, but then I feel guilty because I know it's not really her biết anh áy náy vì chuyện của Scully, nhưng tôi không nhận đơn nghỉ việc, và không thích thái độ tự trừng phạt đó. but I will not accept resignation and defeat as không thể cứu anh ấy,Tôi đã muốn tự mình mua nó, lúc nào tôi cũng thấy áy là cô ta áy náy khi thấy tôi áynáy, thế nên không dám just felt guilty that I felt guilty, so she couldn't take áynáy quá, cô cứ trả tiền để nghe tôi bảo cô bỏ anh feel guilty, you payin' me money to tell you to get away from này luôn khiến tôiáy náy và thấy có lỗi với con nhiều is something that I always so concious of and often feel very guilty cảm thấy áynáy cho feel bad for cảm thấy áy náy- tôi không muốn làm tổn thương họ ˝.Tôi cũng không áy náy hay hối tiếc vì chuyện am not angry or regretting of this bị sự áy náy và hổ thẹn gặm nhấm hằng am consumed by guilt and shame every day.”.Điều ngài nói làm tôi cảm thấy hơi you said made me feel so thật mà nói, tôi cũng thấy hơi một lần nhìn vào tượng đồng đó, tôi liền thấy áy náy trong là, lúc cô buồn và tôi cảm giác thật like, you were sad and I started to feel bad for thật sự cảm thấy áy náy với bố mẹ, thật I feel bad for fathers, thật sự cảm thấy áynáy với bố mẹ, thật feel bad for the parents, I really really làm như thế, tôi cảm thấy áy náy lắm nhưng nghĩ lại tôi cũng giận bạn kinh khủng khi mà bạn có những cách nhìn đó với do that, I felt very guilty but I also think you are terribly angry when you look that way to đến lúc này, điều tôi cảm thấy áy náy nhất là mình chưa thể dành toàn bộ thời gian bên vợ con”.To this day, my biggest regret is that I did not spend enough time with my newborn daughter.”.Tôi cảm thấy áynáy nếu nói với họ là chẳng có gì đáng xem, và người giới thiệu hẳn đã tính trước điều felt ashamed to say it was not worth seeing, and the showman had probably counted on cần phải quan tâm tới lợi ích của mọi người, nếu không tôi sẽ rất áy náy”.I need to consider the wellness of all other people or I will feel uneasy.”.Tôi cảm thấy áy náy vì sự phiền rộn quá mức này, nhưng áy náy còn hơn là trở về nhà ở California với mắt phải bị was embarrassed that it was such a major production, but it would have been worse thanembarrassing to go home to California blind in my right cũng thấy áynáy như thế, chờ đợi cho một dịp thích hợp để mặc chiếc áo sơ mi tôi đã mặc một lần vào năm guilty of this too, waiting for the perfect time to wear that shirt I wore once back in lấy thì tôiáy náy lắm.”.If you take that away, I would find it very difficult.".Điều mày làm tôiáy náy you did forever crushed chỉ là tôiáy náy với cô no. I'm just messing with you.

áy náy tiếng anh là gì